Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bus company


noun
a public utility providing local transportation (Freq. 1)
Syn:
bus service
Hypernyms:
utility, public utility, public utility company, public-service corporation, transportation company


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.