Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buy back


verb
buy what had previously been sold, lost, or given away
- He bought back the house that his father sold years ago
Syn:
repurchase
Derivationally related forms:
repurchase (for: repurchase), buyback
Hypernyms:
buy, purchase
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.