Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buyback


noun
the act of purchasing back something previously sold
Syn:
redemption, repurchase
Derivationally related forms:
buy back, redeem (for: redemption), repurchase (for: repurchase)
Hypernyms:
purchase


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.