Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cairn


noun
1. a mound of stones piled up as a memorial or to mark a boundary or path
Hypernyms:
marker, marking, mark
2. small rough-haired breed of terrier from Scotland
Syn:
cairn terrier
Hypernyms:
terrier

Related search result for "cairn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.