Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
camp-made


adjective
made as part of the arts-and-crafts program at summer camp
- my camp-made leather wallet
Similar to:
handmade, hand-crafted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.