Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cap off


verb
finish or complete, as with some decisive action
- he capped off the meeting with a radical proposal
Hypernyms:
get through, wrap up, finish off, mop up, polish off,
clear up, finish up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something with something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.