Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carcase


noun
the dead body of an animal especially one slaughtered and dressed for food
Syn:
carcass
Hypernyms:
body, dead body

Related search result for "carcase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.