Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carouser


noun
someone who enjoys riotous drinking
Syn:
wassailer
Derivationally related forms:
carouse, wassail (for: wassailer)
Hypernyms:
drinker, imbiber, toper, juicer

Related search result for "carouser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.