Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carve out


verb
1. establish or create through painstaking effort
- She carved out a reputation among her male colleagues
Hypernyms:
create
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. remove from a larger whole
- the new start-up company carved out a large chunk of the market within a year
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.