Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
case study


noun
1. a careful study of some social unit (as a corporation or division within a corporation) that attempts to determine what factors led to its success or failure
Topics:
corporation, corp
Hypernyms:
report, study, written report
2. a detailed analysis of a person or group from a social or psychological or medical point of view
Hypernyms:
analysis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.