Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cash cow


noun
a project that generates a continuous flow of money
Syn:
moneymaker, money-spinner
Hypernyms:
project, projection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.