Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
celandine


noun
1. North American annual plant with usually yellow or orange flowers;
grows chiefly on wet rather acid soil
Syn:
jewelweed, lady's earrings, orange balsam, touch-me-not, Impatiens capensis
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
genus Impatiens
2. perennial herb with branched woody stock and bright yellow flowers
Syn:
greater celandine, swallowwort, swallow wort, Chelidonium majus
Hypernyms:
poppy
Member Holonyms:
Chelidonium, genus Chelidonium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.