Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
centile


noun
(statistics) any of the 99 numbered points that divide an ordered set of scores into 100 parts each of which contains one-hundredth of the total
Syn:
percentile
Topics:
statistics
Hypernyms:
mark, grade, score


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.