Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
centrifuge



I - noun
an apparatus that uses centrifugal force to separate particles from a suspension (Freq. 2)
Syn:
extractor, separator
Derivationally related forms:
separate (for: separator), centrifugate
Hypernyms:
apparatus, setup
Hyponyms:
hematocrit, haematocrit, ultracentrifuge

II - verb
rotate at very high speed in order to separate the liquids from the solids (Freq. 8)
Syn:
centrifugate
Derivationally related forms:
centrifuge (for: centrifugate), centrifugation
Hypernyms:
spin
Hyponyms:
ultracentrifuge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.