Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chafing


noun
soreness or irritation of the skin caused by friction
Hypernyms:
tenderness, soreness, rawness
Hyponyms:
intertrigo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.