Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chaplain



noun
a clergyman ministering to some institution
Derivationally related forms:
chaplainship
Hypernyms:
clergyman, reverend, man of the cloth
Hyponyms:
prison chaplain, hospital chaplain, military chaplain, padre, Holy Joe, sky pilot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.