Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chapterhouse


noun
1. a building attached to a monastery or cathedral;
used as a meeting place for the chapter
Hypernyms:
building, edifice
2. a house used as a residence by a chapter of a fraternity
Syn:
fraternity house, frat house
Hypernyms:
house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.