Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chartered


adjective
hired for the exclusive temporary use of a group of travelers
- a chartered plane
- the chartered buses arrived on time
Syn:
hired, leased
Ant:
unchartered

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chartered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.