Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chiasm


noun
an intersection or crossing of two tracts in the form of the letter X
Syn:
chiasma, decussation
Derivationally related forms:
decussate (for: decussation), chiasmal, chiasmic, chiasmatic
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Hyponyms:
optic chiasma, optic chiasm, chiasma opticum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.