Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chilblain


noun
inflammation of the hands and feet caused by exposure to cold and moisture
Syn:
chilblains, pernio
Hypernyms:
blain
Hyponyms:
kibe

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.