Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chime in


verb
break into a conversation
- her husband always chimes in, even when he is not involved in the conversation
Syn:
cut in, put in, butt in, chisel in, barge in, break in
Hypernyms:
interrupt, disrupt, break up, cut off
Hyponyms:
interrupt, disrupt
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.