Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chymosin


noun
an enzyme that occurs in gastric juice;
causes milk to coagulate
Syn:
rennin
Hypernyms:
enzyme, coagulase
Substance Holonyms:
gastric juice, gastric acid, rennet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.