Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
citizen



noun
a native or naturalized member of a state or other political community (Freq. 29)
Ant:
noncitizen
Derivationally related forms:
citizenship
Hypernyms:
national, subject
Hyponyms:
active citizen, civilian, freeman, freewoman, private citizen,
repatriate, thane, voter, elector
Member Holonyms:
citizenry, people

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "citizen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.