Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
civet cat


noun
1. raccoon-like omnivorous mammal of Mexico and the southwestern United States having a long bushy tail with black and white rings
Syn:
bassarisk, cacomistle, cacomixle, coon cat, raccoon fox,
ringtail, ring-tailed cat, miner's cat, Bassariscus astutus
Hypernyms:
procyonid
Member Holonyms:
Bassariscus, genus Bassariscus
2. cat-like mammal typically secreting musk used in perfumes
Syn:
civet
Hypernyms:
viverrine, viverrine mammal
Hyponyms:
large civet, Viverra zibetha, small civet, Viverricula indica, Viverricula malaccensis,
binturong, bearcat, Arctictis bintourong, Cryptoprocta, genus Cryptoprocta, fanaloka,
Fossa fossa, banded palm civet, Hemigalus hardwickii, palm cat, palm civet
Member Holonyms:
Viverridae, family Viverridae, Viverrinae, family Viverrinae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.