Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clabber


I - noun
raw milk that has soured and thickened
Hypernyms:
dairy product

II - verb
turn into curds
- curdled milk
Syn:
curdle, clot
Ant:
homogenize (for: curdle), homogenise (for: curdle)
Derivationally related forms:
clotting (for: clot), curdling (for: curdle)
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Something ----s
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.