Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cluster headache


noun
a painful recurring headache associated with the release of histamine from cells
Syn:
histamine headache
Hypernyms:
headache, head ache, cephalalgia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.