Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
co-ordinate



noun
a number that identifies a position relative to an axis
Syn:
coordinate
Hypernyms:
number
Hyponyms:
Cartesian coordinate, polar coordinate

Related search result for "co-ordinate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.