Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cobble


I - noun
rectangular paving stone with curved top;
once used to make roads
Syn:
cobblestone, sett
Hypernyms:
paving stone

II - verb
1. pave with cobblestones
Syn:
cobblestone
Derivationally related forms:
cobbler
Hypernyms:
pave
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. repair or mend
- cobble shoes
Derivationally related forms:
cobbling
Hypernyms:
repair, mend, fix, bushel, doctor,
furbish up, restore, touch on
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cobble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.