Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cocksure


adjective
marked by excessive confidence
- an arrogant and cocksure materialist
- so overconfident and impudent as to speak to the queen
- the less he knows the more positive he gets
Syn:
overconfident, positive
Similar to:
confident
Derivationally related forms:
positiveness (for: positive), overconfidence (for: overconfident), cocksureness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.