Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
colliery


noun
a workplace consisting of a coal mine plus all the buildings and equipment connected with it
Syn:
pit
Hypernyms:
workplace, work
Part Meronyms:
coal mine, coalpit, mine

Related search result for "colliery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.