Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
collimate


verb
1. make or place parallel to something
- They paralleled the ditch to the highway
Syn:
parallel
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. adjust the line of sight of (an optical instrument)
Derivationally related forms:
collimation, collimator
Topics:
optics
Hypernyms:
align, aline, line up, adjust
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "collimate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.