Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
color tube


noun
a television tube that displays images in full color
Syn:
colour tube, color television tube, colour television tube, color TV tube, colour TV tube
Hypernyms:
kinescope, picture tube, television tube
Hyponyms:
tricolor television tube, tricolour television tube, tricolor tube, tricolour tube
Part Holonyms:
color television, colour television, color television system, colour television system, color TV, colour TV


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.