Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
combing



noun
the act of drawing a comb through hair
- his hair needed a comb
Syn:
comb
Derivationally related forms:
comb, comb (for: comb)
Hypernyms:
hair care, haircare, hairdressing
Hyponyms:
comb-out, teasing

Related search result for "combing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.