Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comity


noun
a state or atmosphere of harmony or mutual civility and respect
Hypernyms:
harmony, concord, concordance
Hyponyms:
comity of nations

Related search result for "comity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.