Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
communications satellite


noun
an artificial satellite that relays signals back to earth;
moves in a geostationary orbit
Hypernyms:
satellite, artificial satellite, orbiter
Part Holonyms:
communication system, communication equipment
Part Meronyms:
satellite receiver, satellite transmitter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.