Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
complainant


noun
a person who brings an action in a court of law
Syn:
plaintiff
Ant:
defendant (for: plaintiff)
Derivationally related forms:
complain
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
litigant, litigator
Hyponyms:
suer, petitioner

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complainant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.