Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comprehendible


adjective
capable of being comprehended or understood
- an idea comprehensible to the average mind
Syn:
comprehensible
Ant:
incomprehensible (for: comprehensible)
Similar to:
accessible, approachable, apprehensible, intelligible, graspable,
perceivable, understandable, fathomable
See Also:
clear, explicable, intelligible
Derivationally related forms:
comprehend, comprehend (for: comprehensible), comprehensibility (for: comprehensible)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.