Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
condensate


noun
1. a product of condensation
Hypernyms:
fresh water, freshwater
2. atmospheric moisture that has condensed because of cold
Syn:
condensation
Derivationally related forms:
condense, condense (for: condensation)
Hypernyms:
atmospheric phenomenon
Hyponyms:
sweat, dew


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.