Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
congenator


noun
an animal or plant that bears a relationship to another (as related by common descent or by membership in the same genus)
Syn:
relative, congener, congeneric
Hypernyms:
organism, being


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.