Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conscientious objector


noun
one who refuses to serve in the armed forces on grounds of conscience (Freq. 3)
Syn:
CO
Hypernyms:
dissenter, dissident, protester, objector, contestant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.