Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consuetude


noun
a custom or usage that has acquired the force of law
Hypernyms:
custom, usage, usance

Related search result for "consuetude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.