Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
continental divide


noun
the watershed of a continent (especially the watershed of North America formed by a series of mountain ridges extending from Alaska to Mexico)
Regions:
North America
Hypernyms:
watershed, water parting, divide
Part Meronyms:
Great Divide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.