Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contrite


adjective
feeling or expressing pain or sorrow for sins or offenses
Syn:
remorseful, rueful, ruthful
Similar to:
penitent, repentant
Derivationally related forms:
ruthfulness (for: ruthful), ruefulness (for: rueful), contriteness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contrite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.