Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counselor-at-law


noun
a lawyer who pleads cases in court
Syn:
advocate, counsel, counselor, counsellor, pleader
Derivationally related forms:
plead (for: pleader), counsellorship (for: counsellor), counselorship (for: counselor), counsel (for: counsel)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
lawyer, attorney


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.