Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counteractive


adjective
opposing or neutralizing or mitigating an effect by contrary action
Similar to:
active
Derivationally related forms:
counteract

Related search result for "counteractive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.