Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
countryman


noun
1. a man from your own country (Freq. 4)
Hypernyms:
compatriot
2. a man who lives in the country and has country ways
Syn:
ruralist
Hypernyms:
rustic
Instance Hyponyms:
Philemon

Related search result for "countryman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.