Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cowcatcher


noun
an inclined metal frame at the front of a locomotive to clear the track
Syn:
fender, buffer, pilot
Derivationally related forms:
fend (for: fender)
Hypernyms:
framework
Part Holonyms:
locomotive, engine, locomotive engine, railway locomotive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.