Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
craniometric point


noun
a landmark on the skull from which craniometric measurements can be taken
Hypernyms:
landmark
Hyponyms:
acanthion, asterion, auriculare, auricular point, bregma,
condylion, coronion, crotaphion, dacryon, entomion, glabella,
mesophyron, gnathion, gonion, inion, jugale, jugal point,
lambda, mastoidale, metopion, nasion, obelion, ophryon,
orbitale, orbital point, pogonion, prosthion, prostheon, alveolar point,
pterion, rhinion, sphenion, stephanion, symphysion
Part Holonyms:
skull


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.