Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crayon



I - noun
writing implement consisting of a colored stick of composition wax used for writing and drawing
Syn:
wax crayon
Hypernyms:
writing implement

II - verb
write, draw, or trace with a crayon
Hypernyms:
draw
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Did he crayon his major works over a short period of time?

Related search result for "crayon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.