Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cred


noun
credibility among young fashionable urban individuals
Syn:
street credibility, street cred
Hypernyms:
credibility, credibleness, believability


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.